Trang chủ2325 • TYO
add
NJS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.345,00 ¥ - 3.380,00 ¥
Phạm vi một năm
2.630,00 ¥ - 4.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,91 T JPY
Số lượng trung bình
21,56 N
Tỷ số P/E
12,54
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,82 T | -12,66% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | 11,45% |
Thu nhập ròng | -417,19 Tr | -18,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,92 | -35,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -453,68 Tr | 23,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,09 T | 19,79% |
Tổng tài sản | 31,02 T | 6,97% |
Tổng nợ | 5,31 T | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,19 Tr | -18,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1951
Trang web
Nhân viên
1.362