Trang chủ2321 • TYO
add
Softfront Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
117,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
118,00 ¥ - 122,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 146,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,00 Tr | -18,18% |
Chi phí hoạt động | 85,00 Tr | -29,17% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 111,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,56 | 114,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,50 Tr | 266,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,00 Tr | 122,77% |
Tổng tài sản | 453,00 Tr | -3,62% |
Tổng nợ | 272,00 Tr | -6,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 111,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
52