Trang chủ2317 • TYO
add
Systena Corp
Giá đóng cửa hôm trước
350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 355,00 ¥
Phạm vi một năm
254,00 ¥ - 406,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
150,76 T JPY
Số lượng trung bình
837,72 N
Tỷ số P/E
16,95
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,35 T | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 7,90% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 8,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | 0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,04 T | 17,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,70 T | -20,60% |
Tổng tài sản | 45,32 T | -10,00% |
Tổng nợ | 14,61 T | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 8,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,46 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,32 T | — |
Dòng tiền tự do | 3,13 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
5.239