Trang chủ2317 • HKG
add
Vedan International (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
723,49 Tr HKD
Số lượng trung bình
23,33 N
Tỷ số P/E
5,53
Tỷ lệ cổ tức
8,23%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,58 Tr | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 10,73 Tr | 1,90% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 667,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 676,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,22 Tr | 85,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,56 Tr | 86,19% |
Tổng tài sản | 379,94 Tr | -3,18% |
Tổng nợ | 80,71 Tr | -22,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 667,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,00 N | 96,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,57 Tr | 151,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -720,50 N | -183,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,47 Tr | 138,63% |
Dòng tiền tự do | 7,92 Tr | 190,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
3.930