Trang chủ2314 • HKG
add
Lee & Man Paper Manufacturing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 $
Mức chênh lệch một ngày
2,22 $ - 2,29 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 3,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,62 T HKD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
6,41
Tỷ lệ cổ tức
5,49%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 455,38 Tr | 7,91% |
Thu nhập ròng | 402,84 Tr | 123,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 118,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 391,53 Tr | 290,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -21,71% |
Tổng tài sản | 54,85 T | 3,19% |
Tổng nợ | 27,54 T | 15,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,84 Tr | 123,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,55 Tr | -90,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -689,07 Tr | 48,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 726,68 Tr | 6,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,61 Tr | -46,96% |
Dòng tiền tự do | -524,34 Tr | 60,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
10.000