Trang chủ2303 • TPE
add
Tập đoàn Vi điện tử Thống nhất
Giá đóng cửa hôm trước
42,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,70 NT$ - 40,55 NT$
Phạm vi một năm
39,70 NT$ - 58,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
504,94 T TWD
Số lượng trung bình
54,09 Tr
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,39 T | 9,88% |
Chi phí hoạt động | 6,39 T | 17,50% |
Thu nhập ròng | 8,50 T | -28,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,07 | -34,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | 299,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,15 T | 20,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,00 T | -27,53% |
Tổng tài sản | 570,20 T | 4,32% |
Tổng nợ | 192,02 T | -5,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 T | -28,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,98 T | 25,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,97 T | 36,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,31 T | -267,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 T | 119,69% |
Dòng tiền tự do | -4,75 T | -151,89% |
Giới thiệu
United Microelectronics Corporation is a Taiwanese company based in Hsinchu, Taiwan. It was founded as Taiwan's first semiconductor company in 1980 as a spin-off of the government-sponsored Industrial Technology Research Institute. Wikipedia
Ngày thành lập
22 thg 5, 1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.426