Trang chủ2299 • HKG
add
Billion Industrial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,59 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 4,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,15 T HKD
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
19,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | 41,52% |
Chi phí hoạt động | 173,44 Tr | 89,70% |
Thu nhập ròng | 163,73 Tr | 62,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 14,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 395,54 Tr | 35,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 127,11% |
Tổng tài sản | 28,66 T | 8,30% |
Tổng nợ | 18,10 T | 10,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,73 Tr | 62,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 698,89 Tr | 212,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,26 Tr | -328,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,84 Tr | -143,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,34 Tr | 2.931,68% |
Dòng tiền tự do | 249,94 Tr | 263,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
9.549