Trang chủ2293 • TYO
add
Takizawa Ham Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.976,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.969,00 ¥ - 2.974,00 ¥
Phạm vi một năm
2.968,00 ¥ - 3.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T JPY
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | -1,00% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -2,07% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -79,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -79,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,75 Tr | -54,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -34,72% |
Tổng tài sản | 14,64 T | -3,37% |
Tổng nợ | 10,85 T | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -79,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Trang web
Nhân viên
321