Trang chủ2291 • TYO
add
Fukutome Meat Packers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.319,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.307,00 ¥ - 1.319,00 ¥
Phạm vi một năm
876,00 ¥ - 1.562,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T JPY
Số lượng trung bình
6,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 T | -1,12% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 0,37% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -42,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,34 | -41,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,00 Tr | -8,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | -35,06% |
Tổng tài sản | 13,60 T | -5,73% |
Tổng nợ | 11,49 T | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | -42,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
349