Trang chủ2281 • TYO
add
Prima Meat Packers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.207,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.198,00 ¥ - 2.218,00 ¥
Phạm vi một năm
2.024,00 ¥ - 2.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
111,76 T JPY
Số lượng trung bình
109,25 N
Tỷ số P/E
15,52
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,84 T | 0,84% |
Chi phí hoạt động | 10,14 T | 0,66% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | -30,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -31,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,02 T | -22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,24 T | 1,22% |
Tổng tài sản | 255,69 T | 1,67% |
Tổng nợ | 124,07 T | 0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | -30,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,92 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -643,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 621,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
3.643