Trang chủ226400 • KOSDAQ
add
Osteonic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.640,00 ₩ - 7.970,00 ₩
Phạm vi một năm
4.060,00 ₩ - 8.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,47 T KRW
Số lượng trung bình
965,24 N
Tỷ số P/E
25,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | 21,03% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 17,87% |
Thu nhập ròng | 1,24 T | 31,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,25 | 8,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | 47,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,97 T | 19,66% |
Tổng tài sản | 87,26 T | 30,58% |
Tổng nợ | 30,35 T | 67,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 T | 31,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 T | 95,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,94 T | 6.605,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,69 T | 685,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,40 T | 532,41% |
Dòng tiền tự do | 1,73 T | 456,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
156