Trang chủ226340 • KOSDAQ
add
Bonne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.458,00 ₩
Phạm vi một năm
1.144,00 ₩ - 4.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,17 T KRW
Số lượng trung bình
368,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,43 T | -19,43% |
Chi phí hoạt động | 6,63 T | 13,58% |
Thu nhập ròng | -913,19 Tr | -137,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,92 | -146,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 733,75 Tr | -73,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,03 T | 34,45% |
Tổng tài sản | 89,61 T | 2,18% |
Tổng nợ | 24,71 T | -44,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -913,19 Tr | -137,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,45 T | 214,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,38 T | -13.413,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,19 Tr | 70,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,93 T | -711,80% |
Dòng tiền tự do | 2,54 T | 155,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
71