Trang chủ2217 • HKG
add
Tam Jai International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 0,91 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T HKD
Số lượng trung bình
761,48 N
Tỷ số P/E
16,35
Tỷ lệ cổ tức
8,15%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,76 Tr | 1,16% |
Chi phí hoạt động | 250,35 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | 18,03 Tr | -55,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -56,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,90 Tr | -37,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -2,23% |
Tổng tài sản | 2,60 T | -3,68% |
Tổng nợ | 1,15 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,03 Tr | -55,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,12 Tr | -5,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,64 Tr | 12,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,33 Tr | 13,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | 84,45% |
Dòng tiền tự do | 129,88 Tr | -11,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.522