Trang chủ2212 • HKG
add
Future Bright Mining Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
623,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,45 Tr | 289,51% |
Chi phí hoạt động | 3,69 Tr | 12,69% |
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | -1,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,70 | 74,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 Tr | 12,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,34 Tr | 45,65% |
Tổng tài sản | 167,04 Tr | 126,56% |
Tổng nợ | 111,36 Tr | 268,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,87 Tr | -1,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 790,00 N | 115,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,50 N | 578,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,72 Tr | 275,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,75 Tr | 1.624,99% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -67,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
25