Trang chủ2205 • HKG
add
Kangqiao Service Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
532,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,40 N
Tỷ số P/E
16,35
Tỷ lệ cổ tức
7,63%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,64 Tr | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 20,05 Tr | 10,64% |
Thu nhập ròng | 21,41 Tr | -15,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,79 | -23,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,19 Tr | -12,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,57 Tr | -4,66% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 7,54% |
Tổng nợ | 593,96 Tr | 31,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,41 Tr | -15,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | 28,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 Tr | -141,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,10 Tr | -51,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,31 Tr | -169,43% |
Dòng tiền tự do | 21,54 Tr | -13,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2.108