Trang chủ220100 • KOSDAQ
add
FutureChem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.410,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Phạm vi một năm
7.960,00 ₩ - 31.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
446,46 T KRW
Số lượng trung bình
324,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 T | 24,19% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | 37,27% |
Thu nhập ròng | -3,53 T | -108,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,47 | -67,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -734,50 Tr | -117,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,44 T | 33,98% |
Tổng tài sản | 77,83 T | 5,22% |
Tổng nợ | 22,77 T | 169,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 T | -108,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,53 Tr | 72,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,23 T | -283,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,73 T | 3.546,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | -75,65% |
Dòng tiền tự do | -409,50 Tr | 60,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
66