Trang chủ2171 • HKG
add
CARsgen Therapeutics Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,34 $
Mức chênh lệch một ngày
9,70 $ - 11,00 $
Phạm vi một năm
2,48 $ - 11,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T HKD
Số lượng trung bình
10,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,17 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 164,92 Tr | -11,97% |
Thu nhập ròng | -175,78 Tr | 13,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,55 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -146,27 Tr | 14,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | -24,22% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -20,51% |
Tổng nợ | 605,18 Tr | 37,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 548,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,78 Tr | 13,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,97 Tr | -80,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,29 Tr | 101,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,34 Tr | 429,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,59 Tr | 66,24% |
Dòng tiền tự do | -80,76 Tr | 11,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
477