Trang chủ2160 • TYO
add
GNI Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.095,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.045,00 ¥ - 3.100,00 ¥
Phạm vi một năm
1.537,00 ¥ - 3.865,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
154,75 T JPY
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
22,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | -15,39% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | -13,86% |
Thu nhập ròng | 974,95 Tr | 75,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,86 | 107,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 823,01 Tr | -44,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,05 T | -22,56% |
Tổng tài sản | 62,75 T | 29,46% |
Tổng nợ | 26,77 T | 22,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 974,95 Tr | 75,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -589,74 Tr | -116,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -914,12 Tr | 17,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 789,16 Tr | -24,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 T | -155,51% |
Dòng tiền tự do | -178,13 Tr | -107,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
843