Trang chủ2157 • HKG
add
Lepu Biopharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,72 $ - 2,83 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 6,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T HKD
Số lượng trung bình
10,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,64 Tr | -13,20% |
Chi phí hoạt động | 148,07 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | -96,22 Tr | -35,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,38 | -56,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,67 Tr | -72,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,22 Tr | 0,82% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 1,72% |
Tổng nợ | 1,54 T | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,22 Tr | -35,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,56 Tr | -52,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,81 Tr | 72,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,99 Tr | 205,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,81 Tr | 199,65% |
Dòng tiền tự do | -46,81 Tr | -62,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
491