Trang chủ2154 • TYO
add
Open Up Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.806,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.783,00 ¥ - 1.811,00 ¥
Phạm vi một năm
1.588,00 ¥ - 2.223,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
165,14 T JPY
Số lượng trung bình
219,11 N
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,67 T | 20,47% |
Chi phí hoạt động | 8,21 T | 34,21% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | 13,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | -5,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,47 T | 5,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,54 T | -13,23% |
Tổng tài sản | 123,30 T | 18,13% |
Tổng nợ | 47,85 T | 31,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | 13,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,90 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,84 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,61 T | — |
Dòng tiền tự do | 5,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
32.739