Trang chủ215000 • KOSDAQ
add
Golfzon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
59.400,00 ₩ - 62.500,00 ₩
Phạm vi một năm
59.400,00 ₩ - 85.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
376,52 T KRW
Số lượng trung bình
18,85 N
Tỷ số P/E
5,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 146,17 T | -14,02% |
Chi phí hoạt động | 60,43 T | -5,41% |
Thu nhập ròng | 20,39 T | -10,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,95 | 3,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,64 T | -0,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,65 T | -28,85% |
Tổng tài sản | 657,47 T | 4,31% |
Tổng nợ | 210,24 T | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 447,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,39 T | -10,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,10 T | 200,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 T | 39,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,38 T | -190,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,28 T | 79,98% |
Dòng tiền tự do | 6,82 T | -43,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 5 2000
Trang web
Nhân viên
267