Trang chủ2117 • TYO
add
Wellneo Sugar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.395,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.380,00 ¥ - 2.414,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 2.445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,05 T JPY
Số lượng trung bình
35,29 N
Tỷ số P/E
12,98
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,61 T | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | 5,92% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 10,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,29 | 4,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | 13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,09 T | 42,49% |
Tổng tài sản | 94,05 T | -0,48% |
Tổng nợ | 20,62 T | -13,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 10,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 T | 108,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -935,00 Tr | -78,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | 0,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,00 Tr | 130,81% |
Dòng tiền tự do | 1,34 T | 289,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
644