Trang chủ2109 • TYO
add
Mitsui DM Sugar Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.330,00 ¥ - 3.370,00 ¥
Phạm vi một năm
2.889,00 ¥ - 3.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,00 T JPY
Số lượng trung bình
27,34 N
Tỷ số P/E
13,85
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,20 T | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 6,39 T | -1,68% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | 400,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,98 | 382,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 T | 88,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,73 T | 24,63% |
Tổng tài sản | 198,01 T | 1,23% |
Tổng nợ | 76,29 T | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | 400,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1947
Trang web
Nhân viên
1.462