Trang chủ203400 • KOSDAQ
add
Abion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.850,00 ₩ - 6.990,00 ₩
Phạm vi một năm
5.580,00 ₩ - 13.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
199,32 T KRW
Số lượng trung bình
75,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,89 Tr | -76,56% |
Chi phí hoạt động | 8,09 T | -27,77% |
Thu nhập ròng | -8,67 T | 19,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,71 N | -243,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,93 T | 28,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | -90,65% |
Tổng tài sản | 33,29 T | 2,73% |
Tổng nợ | 27,12 T | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,67 T | 19,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,55 T | 31,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,82 Tr | -1.766,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,45 T | 1.672,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 T | 70,23% |
Dòng tiền tự do | -3,27 T | 40,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
38