Trang chủ200130 • KOSDAQ
add
KolmarBNH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.390,00 ₩ - 12.590,00 ₩
Phạm vi một năm
11.030,00 ₩ - 19.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
368,28 T KRW
Số lượng trung bình
107,06 N
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,45 T | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 15,31 T | 25,47% |
Thu nhập ròng | 3,79 T | -33,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -37,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,00 T | -17,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,14 T | -2,38% |
Tổng tài sản | 706,89 T | 4,82% |
Tổng nợ | 304,67 T | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,79 T | -33,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,39 T | 9,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,35 T | 44,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,33 T | 239,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,97 T | 129,95% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | 106,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
521