Trang chủ1W81 • FRA
add
Wisekey International Holding AG - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 €
Mức chênh lệch một ngày
7,05 € - 7,05 €
Phạm vi một năm
1,54 € - 12,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
64,51 Tr USD
Số lượng trung bình
1,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 Tr | -65,75% |
Chi phí hoạt động | 7,73 Tr | 9,84% |
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | -35,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -183,03 | -296,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,87 Tr | -141,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,30 Tr | 86,93% |
Tổng tài sản | 51,44 Tr | 9,44% |
Tổng nợ | 33,43 Tr | 29,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,74 Tr | -35,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | 1,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 330,50 N | 139,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,13 Tr | 511,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,55 Tr | 264,32% |
Dòng tiền tự do | -4,02 Tr | -55,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
102