Trang chủ1CG • ASX
add
One Click Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
786,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 520,46 N | 29,62% |
Chi phí hoạt động | 707,37 N | -11,73% |
Thu nhập ròng | -616,17 N | 18,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -118,39 | 37,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,94 N | 10,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 Tr | 71,85% |
Tổng tài sản | 5,99 Tr | 63,36% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | 186,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -616,17 N | 18,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,38 N | 28,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,82 N | 36,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 Tr | 308,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 783,45 N | 226,69% |
Dòng tiền tự do | -489,37 N | 11,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web