Trang chủ198A • TYO
add
PostPrime Inc
Giá đóng cửa hôm trước
592,00 ¥
Phạm vi một năm
443,00 ¥ - 1.427,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T JPY
Số lượng trung bình
68,79 N
Tỷ số P/E
31,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,14 Tr | 22,15% |
Chi phí hoạt động | 462,00 Tr | 109,10% |
Thu nhập ròng | 186,10 Tr | -7,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,64 | -24,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,00 Tr | -40,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 842,17 Tr | 131,32% |
Tổng tài sản | 918,04 Tr | 73,37% |
Tổng nợ | 312,48 Tr | 183,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 605,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 186,10 Tr | -7,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,80 Tr | 11,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,49 Tr | -12,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,96 Tr | 9,95% |
Dòng tiền tự do | 351,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 2020
Trang web
Nhân viên
22