Trang chủ196700 • KOSDAQ
add
WAPS
Giá đóng cửa hôm trước
1.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.130,00 ₩ - 1.164,00 ₩
Phạm vi một năm
1.005,00 ₩ - 1.875,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
16,49 T KRW
Số lượng trung bình
28,75 N
Tỷ số P/E
7,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
1,22%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | -15,21% |
Chi phí hoạt động | 1,65 T | -21,88% |
Thu nhập ròng | 126,79 Tr | -40,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | -29,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 827,88 Tr | -27,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,30 T | 20,09% |
Tổng tài sản | 66,92 T | 1,44% |
Tổng nợ | 31,76 T | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,79 Tr | -40,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 156,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 711,72 Tr | 133,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -484,45 Tr | -125,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 T | 155,08% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | 166,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
73