Trang chủ194A • TYO
add
WOLVES HAND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
702,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
701,00 ¥ - 713,00 ¥
Phạm vi một năm
670,00 ¥ - 1.641,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T JPY
Số lượng trung bình
17,98 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | — |
Chi phí hoạt động | 116,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,81 T | — |
Tổng nợ | 3,52 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2019
Trang web
Nhân viên
411