Trang chủ194700 • KOSDAQ
add
Novarex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.010,00 ₩ - 7.200,00 ₩
Phạm vi một năm
6.650,00 ₩ - 11.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,53 T KRW
Số lượng trung bình
51,09 N
Tỷ số P/E
6,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,27 T | -3,99% |
Chi phí hoạt động | 5,23 T | 14,10% |
Thu nhập ròng | 3,23 T | -51,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -49,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,89 T | -19,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,40 T | 53,10% |
Tổng tài sản | 287,38 T | 5,77% |
Tổng nợ | 76,05 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 T | -51,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,20 T | -1.557,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 T | -206,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,89 T | 1.540,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -879,59 Tr | 66,70% |
Dòng tiền tự do | -7,23 T | -143,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
417