Trang chủ192820 • KRX
add
Cosmax
Giá đóng cửa hôm trước
147.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
149.300,00 ₩ - 158.600,00 ₩
Phạm vi một năm
99.800,00 ₩ - 208.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 NT KRW
Số lượng trung bình
79,63 N
Tỷ số P/E
22,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,83 T | 15,62% |
Chi phí hoạt động | 53,62 T | 20,65% |
Thu nhập ròng | 21,06 T | 38,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | 19,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,86 N | 38,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,03 T | 26,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,51 T | 44,35% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | 18,12% |
Tổng nợ | 1,25 NT | 9,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,06 T | 38,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,22 T | -2.968,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,13 T | -5,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,08 T | 603,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,99 T | -85,71% |
Dòng tiền tự do | -125,29 T | -403,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1992
Trang web
Nhân viên
1.201