Trang chủ1909 • HKG
add
Fire Rock Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,095 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
529,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,50 Tr | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 20,38 Tr | -1,56% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -98,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | -98,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 Tr | 3,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,83 Tr | -39,61% |
Tổng tài sản | 152,40 Tr | -22,47% |
Tổng nợ | 10,01 Tr | -61,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | -98,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | 61,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,74 Tr | -56,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,96 Tr | 8,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,83 Tr | -37,89% |
Dòng tiền tự do | 4,07 Tr | 257,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
120