Trang chủ189A • TYO
add
D&M Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
838,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
770,00 ¥ - 829,00 ¥
Phạm vi một năm
639,00 ¥ - 1.362,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T JPY
Số lượng trung bình
6,56 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 121,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 13,61 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 8,70 T | — |
Tổng nợ | 6,74 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
31