Trang chủ1890 • TYO
add
Toyo Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.343,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.329,00 ¥ - 1.345,00 ¥
Phạm vi một năm
1.195,00 ¥ - 1.555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
125,42 T JPY
Số lượng trung bình
239,17 N
Tỷ số P/E
18,71
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,83 T | -13,54% |
Chi phí hoạt động | 3,03 T | -6,80% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | -16,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -2,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,53 T | -23,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,16 T | -53,75% |
Tổng tài sản | 142,16 T | -6,81% |
Tổng nợ | 67,27 T | -13,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | -16,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,11 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,73 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,97 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,86 T | — |
Dòng tiền tự do | -21,54 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 1929
Trang web
Nhân viên
1.656