Trang chủ1890 • HKG
add
China Kepei Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,44 $ - 1,50 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 1,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T HKD
Số lượng trung bình
921,60 N
Tỷ số P/E
3,32
Tỷ lệ cổ tức
8,90%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,44 Tr | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 34,17 Tr | 12,69% |
Thu nhập ròng | 187,68 Tr | 17,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,73 | 4,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,12 Tr | 1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 4,26% |
Tổng tài sản | 7,61 T | 2,66% |
Tổng nợ | 2,49 T | -17,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,68 Tr | 17,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,56 Tr | 11,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,51 Tr | -16,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,68 Tr | 74,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,13 Tr | 209,58% |
Dòng tiền tự do | 75,84 Tr | 22,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4.555