Trang chủ1887 • TYO
add
JDC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
489,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
488,00 ¥ - 491,00 ¥
Phạm vi một năm
401,00 ¥ - 541,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,79 T JPY
Số lượng trung bình
249,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,68 T | -1,53% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 33,47% |
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | 99,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | 99,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 975,00 Tr | 114,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,08 T | -19,92% |
Tổng tài sản | 144,82 T | -11,35% |
Tổng nợ | 77,40 T | -15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,00 Tr | 99,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1951
Trang web
Nhân viên
1.048