Trang chủ1882 • TYO
add
Toa Road Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.286,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.284,00 ¥ - 1.292,00 ¥
Phạm vi một năm
1.042,00 ¥ - 1.455,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,11 T JPY
Số lượng trung bình
44,83 N
Tỷ số P/E
15,55
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,58 T | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 2,15 T | 5,71% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | 15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 7,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 T | -19,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,84 T | -46,25% |
Tổng tài sản | 83,34 T | -0,78% |
Tổng nợ | 30,12 T | -3,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | 15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 1930
Trang web
Nhân viên
1.655