Trang chủ187A • TYO
add
Samty Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.285,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.285,00 ¥ - 3.290,00 ¥
Phạm vi một năm
2.246,00 ¥ - 3.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
168,81 T JPY
Số lượng trung bình
106,06 N
Tỷ số P/E
16,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,78 T | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 3,97 T | 8,47% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | -43,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | -39,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 T | -20,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,68 T | 20,79% |
Tổng tài sản | 503,10 T | 12,94% |
Tổng nợ | 389,76 T | 17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | -43,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2024
Trang web
Nhân viên
844