Trang chủ1813 • TYO
add
Fudo Tetra Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.155,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.110,00 ¥ - 2.170,00 ¥
Phạm vi một năm
1.852,00 ¥ - 2.671,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,89 T JPY
Số lượng trung bình
51,29 N
Tỷ số P/E
24,58
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,78 T | -3,62% |
Chi phí hoạt động | 2,07 T | 5,45% |
Thu nhập ròng | 701,00 Tr | -30,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,18 | -27,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | -19,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,21 T | 9,20% |
Tổng tài sản | 56,79 T | 5,27% |
Tổng nợ | 24,07 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,00 Tr | -30,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1947
Trang web
Nhân viên
986