Trang chủ1776 • TYO
add
Sumiken Mitsui Road Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.316,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Phạm vi một năm
875,00 ¥ - 1.378,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,27 T JPY
Số lượng trung bình
20,56 N
Tỷ số P/E
29,87
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,84 T | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 553,00 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | 8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 574,00 Tr | -0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,38 T | -31,01% |
Tổng tài sản | 24,49 T | -9,22% |
Tổng nợ | 11,09 T | -18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 Tr | 8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1948
Trang web
Nhân viên
429