Trang chủ177350 • KOSDAQ
add
Vessel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.013,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.001,00 ₩ - 1.021,00 ₩
Phạm vi một năm
202,00 ₩ - 3.625,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,14 T KRW
Số lượng trung bình
308,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 T | 29,39% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -19,34% |
Thu nhập ròng | -2,24 T | -25,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,29 | 2,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,10 T | 17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 21,33% |
Tổng tài sản | 53,30 T | -25,73% |
Tổng nợ | 30,06 T | -37,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,24 T | -25,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -752,38 Tr | -0,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,37 Tr | 209,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -263,77 Tr | -128,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -922,55 Tr | -547,67% |
Dòng tiền tự do | -2,46 T | -100,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
63