Trang chủ1723 • TPE
China Steel Chemical Corp
92,30 NT$
22 thg 1, 14:31:20 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
91,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
91,20 NT$ - 92,40 NT$
Phạm vi một năm
86,70 NT$ - 128,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,87 T TWD
Số lượng trung bình
231,62 N
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,10 T14,22%
Chi phí hoạt động
157,74 Tr2,14%
Thu nhập ròng
344,48 Tr2,10%
Biên lợi nhuận ròng
16,40-10,63%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
1,482,07%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
457,25 Tr14,24%
Thuế suất hiệu dụng
17,68%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,31 T12,83%
Tổng tài sản
11,13 T6,18%
Tổng nợ
3,01 T15,28%
Tổng vốn chủ sở hữu
8,11 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
232,15 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,63
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
8,12%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
9,32%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
344,48 Tr2,10%
Tiền từ việc kinh doanh
206,36 Tr-34,19%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-48,74 Tr-143,66%
Tiền từ hoạt động tài chính
-92,47 Tr83,23%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
68,57 Tr156,67%
Dòng tiền tự do
-793,40 Tr23,41%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
154
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính