Trang chủ1723 • TPE
add
China Steel Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
91,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
91,20 NT$ - 92,40 NT$
Phạm vi một năm
86,70 NT$ - 128,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,87 T TWD
Số lượng trung bình
231,62 N
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 14,22% |
Chi phí hoạt động | 157,74 Tr | 2,14% |
Thu nhập ròng | 344,48 Tr | 2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,40 | -10,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,48 | 2,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 457,25 Tr | 14,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 12,83% |
Tổng tài sản | 11,13 T | 6,18% |
Tổng nợ | 3,01 T | 15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 232,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,48 Tr | 2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,36 Tr | -34,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,74 Tr | -143,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,47 Tr | 83,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,57 Tr | 156,67% |
Dòng tiền tự do | -793,40 Tr | 23,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
154