Trang chủ1716 • TYO
add
DAI-ICHI CUTTER KOGYO K.K.
Giá đóng cửa hôm trước
1.352,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.351,00 ¥ - 1.377,00 ¥
Phạm vi một năm
1.273,00 ¥ - 1.668,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,21 T JPY
Số lượng trung bình
9,12 N
Tỷ số P/E
8,86
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | -6,70% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | -3,87% |
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | -37,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | -33,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 850,50 Tr | -21,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 T | 14,98% |
Tổng tài sản | 21,89 T | 4,70% |
Tổng nợ | 3,64 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | -37,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 1967
Trang web
Nhân viên
629