Trang chủ1709 • TPE
add
Formosan Union Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,90 NT$ - 21,35 NT$
Phạm vi một năm
19,05 NT$ - 27,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,97 T TWD
Số lượng trung bình
414,08 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 242,70 Tr | 35,56% |
Thu nhập ròng | 196,22 Tr | 26,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | 14,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,01 Tr | 19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,64 Tr | -52,65% |
Tổng tài sản | 13,44 T | 7,34% |
Tổng nợ | 3,82 T | -9,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,22 Tr | 26,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
217