Trang chủ170920 • KOSDAQ
add
LTC Co Ltd (Hwaseong)
Giá đóng cửa hôm trước
10.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.960,00 ₩ - 10.190,00 ₩
Phạm vi một năm
7.720,00 ₩ - 20.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,33 T KRW
Số lượng trung bình
41,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,96 T | 208,58% |
Chi phí hoạt động | 9,13 T | -2,37% |
Thu nhập ròng | 2,18 T | 137,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 112,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,82 T | 450,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,61 T | 8,59% |
Tổng tài sản | 326,62 T | 22,41% |
Tổng nợ | 195,80 T | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 T | 137,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,98 T | 275,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 T | 157,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 T | -72,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,23 T | 101,54% |
Dòng tiền tự do | 10,75 T | 323,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
116