Trang chủ166A • TYO
add
Tasuki Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
676,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
667,00 ¥ - 684,00 ¥
Phạm vi một năm
512,00 ¥ - 852,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,53 T JPY
Số lượng trung bình
825,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,96 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | — |
Thu nhập ròng | 1,20 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,11 T | — |
Tổng tài sản | 60,63 T | — |
Tổng nợ | 38,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2024
Trang web
Nhân viên
108