Trang chủ1609 • TPE
add
Ta Ya Electric Wire & Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,25 NT$ - 41,00 NT$
Phạm vi một năm
32,67 NT$ - 64,76 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,72 T TWD
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
18,42
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 T | 19,28% |
Chi phí hoạt động | 532,31 Tr | 20,37% |
Thu nhập ròng | 258,07 Tr | 31,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 9,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 818,98 Tr | 31,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 T | 48,65% |
Tổng tài sản | 56,33 T | 25,92% |
Tổng nợ | 38,19 T | 33,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,07 Tr | 31,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -264,79 Tr | -220,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | -51,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 T | 651,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 T | 328,49% |
Dòng tiền tự do | -3,70 T | -153,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.686