Trang chủ157A • TYO
add
Green Monster Inc
Giá đóng cửa hôm trước
626,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ¥ - 623,00 ¥
Phạm vi một năm
507,00 ¥ - 1.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T JPY
Số lượng trung bình
79,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,00 Tr | -34,27% |
Chi phí hoạt động | 110,00 Tr | 20,22% |
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | -196,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,98 | -246,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 T | 49,14% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 52,80% |
Tổng nợ | 899,00 Tr | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,00 Tr | -196,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2013
Trang web
Nhân viên
40