Trang chủ1569 • HKG
add
Minsheng Education Group Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
835,11 Tr HKD
Số lượng trung bình
490,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,89 Tr | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 199,21 Tr | 8,54% |
Thu nhập ròng | 52,40 Tr | -64,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,71 | -59,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,96 Tr | -36,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 T | -27,44% |
Tổng tài sản | 10,78 T | -6,48% |
Tổng nợ | 4,76 T | -25,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,40 Tr | -64,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,51 Tr | -217,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,20 Tr | -93,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,37 Tr | 84,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,74 Tr | -115,58% |
Dòng tiền tự do | 2,29 Tr | -97,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
6.900